Thông tin sản phẩm
MODEL |
LZ3315H5FB |
ĐỘNG CƠ | – Động cơ YUCHAI 350HP công nghệ tiên tiến của Đức – Model động cơ: YC6L350-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (Của Hãng BOSCH) – Loại động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng có turbo tăng áp. – Dung tích xy lanh 8.424 cm3. Công suất cực đại 350HP – Xe sản xuất năm 2022, màu Bạc/Đỏ/ Xanh |
LY HỢP | – Ly hợp ma sát khô, đẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. – Đường kính đĩa ma sát 430mm |
HỘP SỐ | – Hộp số FAST 10JSD140T – thương hiệu hộp số nổi tiếng của Mỹ. Với 10 số tới và 02 số lùi |
CẦU TRƯỚC | – Tải trọng cầu trước 2×7 tấn |
CẦU SAU | – Tải trọng cầu sau 2×13 tấn. – Cầu Láp, Cầu MAN. Tỷ số truyền cầu 4.875 |
KHUNG CHASSI | – Chassi 02 lớp dạng U tiết diện 300 (8×4), dập bởi công nghệ tiên tiến 63.000 tấn. – Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm 350 lít. – Sơn tĩnh điện, gia nhiệt giúp chống rỉ sét cao |
HỆ THỐNG LÁI | – Hệ thống lái trục vít, có trợ lực khí. |
HỆ THỐNG PHANH | – Hệ thống phanh hai dòng khí nén độc lập WABCO, có phanh khí xã động cơ. |
LỐP & MÂM XOAY | – Lốp 12.00R20 – 18PR (Bố kẽm) với 01 lốp sơ cua. |
CABIN | – Cabin model H7, 01 giường nằm. Cơ cấu lật điểu khiển bằng điện, có máy lạnh, radio và kính chiếu dậu chỉnh điện |
ẮC QUY | – Ắc Quy khô điện áp 12V (150Ah). Máy phát điện 28V-70, điện áp 24V. |
KÍCH THƯỚC | – Kích thước bao: 9180 x 2500 x 3440 mm – Kích thước lòng thùng hàng:6400/6270 x 2300/1520 x 960/470 mm. – Thể tích thùng hàng 13,24m3. Độ dày thùng hàng(6mm đáy x 4mm vách) |
TRỌNG LƯỢNG | – Khối lượng bản thân: 13.920kg – Khối lượng hàng hóa: 15.950kg – Khối lượng toàn bộ: 30.000kg |
HIỆU SUẤT | – Tốc độ tối ưu: 90km/h – Khả năng leo dốc 30% – Bán kính quay vòng tối thiểu 24m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.