Thông tin sản phẩm
MODEL |
LZ1310H7FBT (TL) |
ĐỘNG CƠ | – Động cơ: YUCHAI 330HP – YC6L330-50 – Loại động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp. – Dung tích xy lanh 8.424l, lòng xy lanh mạ Crom. – Tiêu chuẩn khí thải Euro 5. – Hệ Thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (Hộp điện của hãng Bosch. – Năm sản xuất 2022 |
LY HỢP | – Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, có trợ lực khí nén. – Đường kính đĩa 430mm, EATON |
HỘP SỐ | – Hộp số FAST 9JS135T-B (công nghệ Mỹ), dẫn động cơ khí dạng dây cáp, số sàn 9 số tiến và 01 số lùi. |
CẦU TRƯỚC | – Giảm sóc bằng phuộc nhún thủy lực và nhíp lá, số lượng 11 lá |
CẦU SAU | – Giảm sóc bằng nhíp lá, số lượng 10 lá. – Loại cầu láp, tỷ số truyền cầu 4.444 |
KHUNG CHASSI | – Chassi 02 lớp dạng U, dập bởi công nghệ tiên tiến 63.000 tấn. – Sơn tĩnh điện, gia nhiệt giúp chống rỉ sét cao |
HỆ THỐNG LÁI | – Hệ thống lái trục vít, có trợ lực khí |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng độc lập. – Hệ thống phanh WABCO, có ABS |
LỐP & MÂM XOAY | – Kích thước lốp 11.00R20 – 18PR, 01 lốp dự phòng |
CABIN | – Cabin H7, nâng điện. Ghế lái có bóng hơi, Gương chiếu hậu chỉnh điện, có điều hòa, cabin 02 giường. |
ẮC QUY | – Ắc Quy khô điện áp 12V (150Ah)x2 |
KÍCH THƯỚC | – Kích thước bao toàn bộ xe : 12120 x 2500 x 3630. – THÔNG SỐ CƠ BẢN THÙNG XE: + Kích thước lòng thùng hàng dụ kiến:9200 x 2350 x 600/…mm + Thùng thép hợp kim cơ bản, tiêu chuẩn nhà máy. Vách xương lồi. + Thời gian giao xe 60 ngày làm việc kể từ ngày thanh toán đợt 1 |
TRỌNG LƯỢNG | – Khối lượng bản thân dự kiến: 11.900kg – Khối lượng hàng hóa: 17.900kg – Khối lượng toàn bộ: 30.000kg |
HIỆU SUẤT | – Tốc độ tối ưu: 90km/h – Khả năng leo dốc 30% – Bán kính quay vòng tối thiểu 24m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.